Màn hình full indoor P10 trong nhà thích hợp cho quán bar-karaoke độ nét cao giá hợp lý được sử dụng nhiều nhất trong các loại màn hình. có thể dùng thêm kính cường lực để gắn ngoài trời sẽ nét hơn màn hình LED p10 ngoài trời, nhược điểm
Màn hình LED full P10 trong nhà với ưu điểm chi phí thấp nên được sử dụng rất rộng rãi trên nhiều lĩnh vực quảng cáo. hiện nay do nhu cầu về độ nét cao màn hình LED P10 chỉ còn sử dụng nhiều vào mục đích trang trí làm cột đèn cho phòng hát, do mật độ điểm ảnh thưa nếu dùng màn hình LED P10 nên dùng màn hình với kích thước lớn hơn 25m2 thì sẽ đạt được thẩm mỹ cho công trình
Màn hình full indoor P10 trong nhà thích hợp cho quán bar-karaoke độ nét cao giá hợp lý được sử dụng nhiều nhất trong các loại màn hình. có thể dùng thêm kính cường lực để gắn ngoài trời sẽ nét hơn màn hình LED p10 ngoài trời, nhược điểm cường độ chiếu sáng yếu chỉ thích hợp mở ban đêm
Thông số kỹ thuật của màn hình LED P10 trong nhà
Item | Technical parameter | |
Panel - Modules P10
|
Dimension - Kích thước modules | (W)320mm*160mm(H) |
Pixel pitch - Khoảng Cách Pixel | 10mm | |
Pixel Density | 20000 / M2 | |
Pixel configuration | 1R1G1B | |
LED specification -Led chip | SMD3528 | |
Pixel resolution - Độ phân giải | (W)32*16(H) | |
Average power - Công suất | 30W | |
Panel weight - Trọng lượng | 0.35KG | |
Cabinet&Bracket
Cabinet khung hộp
|
Bracket size - Kích thước Cabinet | 960mm*960mm*80mm |
Quantity of panel | 3*6=18PCS | |
Weight for bracket - Trọng lượng | 2KG/ M2 | |
Best viewing angle - Góc nhìn tốt nhất | 120/90 | |
Best viewing Distance- Khoảng cách nhìn tốt nhất | 10-50M | |
Working temperature - Nhiệt độ hoạt động | -20-+65 | |
Panel power supply - Nguồn cung cấp | 5V70A | |
Screen power supply - Nguồn màn hình | AC200V—AC250V | |
Max power - Công suất tối đa | 1200W/ M2 | |
Average power - Công suất trung bình | 800W/ M2 | |
Technical parameter
Thông số kỹ thuật toàn màn hình
|
Driving device - Chế độ quyét | 5024/16126 Constant Current drive |
Drive type - Loại quét | 1/16 Scanning | |
Refresh frequency - Tần số quyét | 300HZ/S | |
Display color - Số lượng màu | 4096*4096*4096 | |
Brightness - Độ sáng | 3000mcd/ M2 | |
Life span - Tuổi thọ | 100000Hours | |
Communication distance | <100M |
led full p10 indoor
Bình luận từ Facebook
Phản hồi