Màn hình LED P3 trong nhà với khoảng cách giữa 2 tim bóng LED chỉ 3mm. đây là loại màn hình LED trong nhà mịn nhất hiện nay được sử dụng rộng rãi để thay thế tivi, máy chiếu. Với ưu điểm thể hiện được hàng tỉ màu của công nghệ LED màn hi
Để thể hiện tốt nhất ưu điểm của màn hình LED P3 thì kích thước màn hình nên lớn hơn 4m2. Với những trung tâm sự kiện cho thuê màn hình LED thì màn hình LED P3 là loại mịn và đẹp nhất hiện nay. Màn hình LED P3 sử dụng cabin nhôm đúc nhập khẩu rất chắc chắn tạo được mặt phẳng và kín khít giữa các cabin. LED Hoàng Gia cung cấp cabin nhôm đúc nhập khẩu, thùng hàng không để đựng cabin LED, hệ giàn không gian chuyên dụng lắp đặt cho thuê màn hình LED sự kiện, đáp ứng mọi nhu cầu về màn hình LED xem phim gia đình, màn hình LED cho phòng họp, màn hình LED cho trung tâm tiệc cưới, màn hình led cho quán karaoke, bar ...
Màn hình LED P3 trong nhà với khoảng cách giữa 2 tim bóng LED chỉ 3mm. đây là loại màn hình LED trong nhà mịn nhất hiện nay được sử dụng rộng rãi để thay thế tivi, máy chiếu. Với ưu điểm thể hiện được hàng tỉ màu của công nghệ LED màn hình LED P3 có độ tươi sáng, màu sắc rực rỡ mà không 1 loại tivi hay máy chiếu nào có được
Thông số kỹ thuật của màn hình LED P3 trong nhà :
Item | Technical parameter | |
Unit Panel Thông số module |
Dimension - Kích thước modules | (W)192mm*192mm(H) |
Pixel pitch - Đô lớn Pixel | 3mm | |
Pixel Density - Mật độ Pixel | 111110 pixels/M2 | |
Pixel configuration | 1R1G1B | |
LED specification - Loại chip Led | SMD2121 | |
Pixel resolution | (W)64*64(H) | |
Average power | 18W | |
Panel weight - Trọng lượng | 0.25KG | |
Cabinet & Bracket Thông số Cabinet |
Bracket size - Kích thước Cabinet | 576mm*576mm*80mm |
Quantity of panel | 3*3=9PCS | |
Weight for bracket | 1.5KG/ M2 | |
Best viewing distance | 120/90 | |
Best viewing angle - Khoảng cách tốt nhất tính từ màn hình | 4- 20 M | |
Working temperature - Nhiệt độ hoạt động | -20-+65 | |
Panel power supply - Nguồn cung cấp | 5V60A | |
Screen power supply - Nguồn màn hình | AC200V—AC250V | |
Max power - Công suất tối đa | 1200W/ M2 | |
Average power - Công suất trung bình | 550W/ M2 | |
Technical parameter Đặc tính điện |
Driving device | Constant current drive |
Drive type - Chế độ quyét | 1/16 Scanning | |
Refresh frequency - Tần số quyét | 400HZ/S | |
Display color - Tống số màu | 4096*4096*4096 | |
Brightness - Độ sáng | 1200CD/ M2 | |
Life span - Tuổi thọ màn hình | 100000 Hours | |
Communication distance | <100meters |
Bình luận từ Facebook
Phản hồi